Beibit Zhukayev
0 - 0
Jerome Kym
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số điểm giành được trong trận
45
29
Số lần giao bóng 1 thành công
18
39
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7436
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.4483
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
12
27
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số điểm giành được trong trận
16
11
Số lần giao bóng 1 thành công
6
12
Tổng số lần giao bóng 1
8
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
1
Số lần giao bóng 2 thành công
2
1
Tổng số lần giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40