Beibit Zhukayev
2 - 1
Vitaliy Sachko
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
21
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
5
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số lần giao bóng 2
34
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5152
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
105
Tổng số lần giao bóng 1
106
110
Tổng số điểm giành được trong trận
101
72
Số lần giao bóng 1 thành công
72
55
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
51
0.7639
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
0.6857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6792
28
Số lần giao bóng 2 thành công
33
0.8485
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9706
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
34
Tổng số lần giao bóng 1
34
38
Tổng số điểm giành được trong trận
30
25
Số lần giao bóng 1 thành công
23
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.7353
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6765
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
31
Tổng số lần giao bóng 1
28
27
Tổng số điểm giành được trong trận
32
20
Số lần giao bóng 1 thành công
18
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
40
Tổng số lần giao bóng 1
44
45
Tổng số điểm giành được trong trận
39
27
Số lần giao bóng 1 thành công
31
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.8148
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6774
0.675
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7045
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2 , 7 - 2 , 7 - 3 , 8 - 3 , 9 - 3