
0
-
2
Zachary Svajda

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số lần giao bóng 2
25
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.68
3
Số cơ hội bẻ break có được
9
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
61
Tổng số lần giao bóng 1
57
51
Tổng số điểm giành được trong trận
67
38
Số lần giao bóng 1 thành công
32
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7188
0.623
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5614
22
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
33
Tổng số lần giao bóng 1
33
30
Tổng số điểm giành được trong trận
36
23
Số lần giao bóng 1 thành công
20
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
28
Tổng số lần giao bóng 1
24
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
15
Số lần giao bóng 1 thành công
12
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40