
2
-
1
Cara Korhonen

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
102
Tổng số điểm giành được trong trận
82
61
Số lần giao bóng 1 thành công
57
106
Tổng số lần giao bóng 1
78
0.5755
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
43
Số lần giao bóng 2 thành công
20
45
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.9556
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
6
Số lần bẻ break thành công
2
10
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.6557
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
25
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
18
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
27
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7619
9
Số lần giao bóng 2 thành công
4
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
40
Tổng số điểm giành được trong trận
43
24
Số lần giao bóng 1 thành công
29
42
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7073
18
Số lần giao bóng 2 thành công
12
18
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
21
20
Số lần giao bóng 1 thành công
12
37
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.5405
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
16
Số lần giao bóng 2 thành công
4
17
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 7 - 8
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40