
1
-
3
Carlos Alcaraz Garfia

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
2
41
Tổng số lần giao bóng 2
43
24
Số điểm giành được từ giao bóng 2
29
0.5854
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6744
9
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
129
Tổng số lần giao bóng 1
142
131
Tổng số điểm giành được trong trận
140
88
Số lần giao bóng 1 thành công
99
61
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
67
0.6932
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6768
0.6822
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6972
38
Số lần giao bóng 2 thành công
41
0.9268
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9535
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số lần giao bóng 2
15
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
44
Tổng số lần giao bóng 1
44
42
Tổng số điểm giành được trong trận
46
27
Số lần giao bóng 1 thành công
29
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7931
0.6136
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6591
17
Số lần giao bóng 2 thành công
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
3
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7692
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
20
Tổng số lần giao bóng 1
41
27
Tổng số điểm giành được trong trận
34
17
Số lần giao bóng 1 thành công
28
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
0.85
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6829
2
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
33
Tổng số lần giao bóng 1
28
33
Tổng số điểm giành được trong trận
28
24
Số lần giao bóng 1 thành công
21
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
32
Tổng số lần giao bóng 1
29
29
Tổng số điểm giành được trong trận
32
20
Số lần giao bóng 1 thành công
21
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1
SET 2
SET 3
SET 4
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 7 - 8
, 8 - 8
, 8 - 9
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 4
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40