Ben Shelton
0 - 2
Jakub Mensik
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số lần giao bóng 2
15
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4839
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
59
Tổng số lần giao bóng 1
43
43
Tổng số điểm giành được trong trận
59
28
Số lần giao bóng 1 thành công
28
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9286
0.4746
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6512
30
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9677
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
6
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
29
Tổng số lần giao bóng 1
17
18
Tổng số điểm giành được trong trận
28
12
Số lần giao bóng 1 thành công
11
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9091
0.4138
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
16
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
30
Tổng số lần giao bóng 1
26
25
Tổng số điểm giành được trong trận
31
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9412
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40