
0
-
2
Jaume Munar

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
25
Tổng số lần giao bóng 2
14
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.28
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
1
Số cơ hội bẻ break có được
12
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4167
56
Tổng số lần giao bóng 1
47
39
Tổng số điểm giành được trong trận
64
31
Số lần giao bóng 1 thành công
33
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6129
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
0.5536
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7021
23
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
26
Tổng số lần giao bóng 1
26
20
Tổng số điểm giành được trong trận
32
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
30
Tổng số lần giao bóng 1
21
19
Tổng số điểm giành được trong trận
32
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
14
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A