
1
-
0
Jiri Lehecka

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
13
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
32
Tổng số lần giao bóng 1
29
35
Tổng số điểm giành được trong trận
26
22
Số lần giao bóng 1 thành công
18
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9444
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
25
27
Tổng số điểm giành được trong trận
22
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9333
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
2
Tổng số lần giao bóng 2
1
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
8
Tổng số lần giao bóng 1
4
8
Tổng số điểm giành được trong trận
4
6
Số lần giao bóng 1 thành công
3
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
2
Số lần giao bóng 2 thành công
1
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0