
3
-
0
Matteo Gigante

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
7
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số lần giao bóng 2
42
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4524
12
Số cơ hội bẻ break có được
4
5
Số lần bẻ break thành công
1
0.4167
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
80
Tổng số lần giao bóng 1
103
101
Tổng số điểm giành được trong trận
82
45
Số lần giao bóng 1 thành công
61
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.623
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5922
28
Số lần giao bóng 2 thành công
40
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
37
36
Tổng số điểm giành được trong trận
25
14
Số lần giao bóng 1 thành công
23
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6087
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6216
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
22
Tổng số lần giao bóng 1
34
31
Tổng số điểm giành được trong trận
25
10
Số lần giao bóng 1 thành công
19
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
0.4545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5588
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Tổng số lần giao bóng 1
32
34
Tổng số điểm giành được trong trận
32
21
Số lần giao bóng 1 thành công
19
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40