
2
-
0
Pierre Hugues Herbert

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
3
Lỗi giao bóng kép
6
32
Tổng số lần giao bóng 2
40
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.6562
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
77
Tổng số lần giao bóng 1
77
82
Tổng số điểm giành được trong trận
72
45
Số lần giao bóng 1 thành công
37
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.8222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7838
0.5844
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4805
29
Số lần giao bóng 2 thành công
34
0.9062
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
3
Lỗi giao bóng kép
5
12
Tổng số lần giao bóng 2
24
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Tổng số lần giao bóng 1
48
45
Tổng số điểm giành được trong trận
37
22
Số lần giao bóng 1 thành công
24
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.9545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
9
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7917
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số lần giao bóng 2
16
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
43
Tổng số lần giao bóng 1
29
37
Tổng số điểm giành được trong trận
35
23
Số lần giao bóng 1 thành công
13
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
0.5349
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4483
20
Số lần giao bóng 2 thành công
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30