
2
-
0
Patrick Zahraj

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
2
24
Tổng số lần giao bóng 2
24
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
63
Tổng số lần giao bóng 1
51
65
Tổng số điểm giành được trong trận
49
39
Số lần giao bóng 1 thành công
27
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7949
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
23
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.9583
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
24
30
Tổng số điểm giành được trong trận
16
15
Số lần giao bóng 1 thành công
14
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.9333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
14
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
41
Tổng số lần giao bóng 1
27
35
Tổng số điểm giành được trong trận
33
24
Số lần giao bóng 1 thành công
13
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
0.5854
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4815
16
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40