Benjamin Hassan
0 - 0
Gregoire Barrere
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
4
57
Tổng số điểm giành được trong trận
45
23
Số lần giao bóng 1 thành công
26
52
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.4423
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.52
27
Số lần giao bóng 2 thành công
20
29
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.931
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5517
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số điểm giành được trong trận
30
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
35
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.4
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4839
19
Số lần giao bóng 2 thành công
14
21
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
21
Tổng số điểm giành được trong trận
15
9
Số lần giao bóng 1 thành công
11
17
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.5294
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40