
2
-
0
Pavel Kotov

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
6
53
Tổng số lần giao bóng 2
36
27
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.5094
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
10
Số cơ hội bẻ break có được
8
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
89
Tổng số lần giao bóng 1
89
93
Tổng số điểm giành được trong trận
85
36
Số lần giao bóng 1 thành công
53
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.566
0.4045
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5955
51
Số lần giao bóng 2 thành công
30
0.9623
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số lần giao bóng 2
18
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5357
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
45
Tổng số lần giao bóng 1
40
43
Tổng số điểm giành được trong trận
42
17
Số lần giao bóng 1 thành công
22
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.3778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
27
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9643
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
5
25
Tổng số lần giao bóng 2
18
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2778
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
44
Tổng số lần giao bóng 1
49
50
Tổng số điểm giành được trong trận
43
19
Số lần giao bóng 1 thành công
31
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6129
0.4318
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6327
24
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.96
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7222
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15