
0
-
2
Rinky Hijikata

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
6
Lỗi giao bóng kép
3
73
Tổng số điểm giành được trong trận
83
41
Số lần giao bóng 1 thành công
56
74
Tổng số lần giao bóng 1
82
0.5541
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6829
27
Số lần giao bóng 2 thành công
23
33
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8846
2
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.7073
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7679
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4848
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4231
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
30
14
Số lần giao bóng 1 thành công
24
27
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8571
10
Số lần giao bóng 2 thành công
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
2
48
Tổng số điểm giành được trong trận
53
27
Số lần giao bóng 1 thành công
32
47
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.5745
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
17
Số lần giao bóng 2 thành công
20
20
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7812
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6