Benoit Paire
0 - 0
Yuta Shimizu
Tất cả Set 1
Stats
12
Tổng số điểm giành được trong trận
21
11
Số lần giao bóng 1 thành công
5
24
Tổng số lần giao bóng 1
9
0.4583
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
7
Số lần giao bóng 2 thành công
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.1538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
12
Tổng số điểm giành được trong trận
21
11
Số lần giao bóng 1 thành công
5
24
Tổng số lần giao bóng 1
9
0.4583
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
7
Số lần giao bóng 2 thành công
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.1538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40