Berk Bugarikj
1 - 2
Neil Oberleitner
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
3
79
Tổng số điểm giành được trong trận
82
52
Số lần giao bóng 1 thành công
38
85
Tổng số lần giao bóng 1
76
0.6118
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
27
Số lần giao bóng 2 thành công
35
33
Tổng số lần giao bóng 2
38
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9211
3
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.7115
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8158
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
20
21
Số lần giao bóng 1 thành công
10
29
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4348
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
8
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số điểm giành được trong trận
30
14
Số lần giao bóng 1 thành công
14
25
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5185
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
31
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5484
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40