Berk Bugarikj
0 - 2
Novak Novakovic
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
59
Tổng số điểm giành được trong trận
72
58
Số lần giao bóng 1 thành công
41
70
Tổng số lần giao bóng 1
61
0.8286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6721
11
Số lần giao bóng 2 thành công
18
12
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
10
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6034
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7073
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
40
32
Số lần giao bóng 1 thành công
20
40
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
32
26
Số lần giao bóng 1 thành công
21
30
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
3
Số lần giao bóng 2 thành công
8
4
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40