
0
-
0
Arthur Gea

Tất cả
Set 1
Stats
29
Tổng số điểm giành được trong trận
22
14
Số lần giao bóng 1 thành công
19
17
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5588
2
Số lần giao bóng 2 thành công
12
3
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3684
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
29
Tổng số điểm giành được trong trận
22
14
Số lần giao bóng 1 thành công
19
17
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5588
2
Số lần giao bóng 2 thành công
12
3
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3684
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
SET 1
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40