Bernabe Zapata Miralles
0 - 2
Quentin Halys
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
2
Lỗi giao bóng kép
3
57
Tổng số điểm giành được trong trận
67
39
Số lần giao bóng 1 thành công
41
50
Tổng số lần giao bóng 1
74
0.78
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5541
9
Số lần giao bóng 2 thành công
30
11
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.641
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8537
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
33
22
Số lần giao bóng 1 thành công
23
26
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6389
2
Số lần giao bóng 2 thành công
11
4
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8261
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1538
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
34
17
Số lần giao bóng 1 thành công
18
24
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4737
7
Số lần giao bóng 2 thành công
19
7
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
0
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A