
0
-
2
Elisabetta Cocciaretto

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số lần giao bóng 2
20
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4688
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
85
Tổng số lần giao bóng 1
55
60
Tổng số điểm giành được trong trận
80
53
Số lần giao bóng 1 thành công
35
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.5472
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7714
0.6235
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
32
Số lần giao bóng 2 thành công
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
4
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
35
Tổng số lần giao bóng 1
21
22
Tổng số điểm giành được trong trận
34
22
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.6286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
13
Số lần giao bóng 2 thành công
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
16
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6875
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
50
Tổng số lần giao bóng 1
34
38
Tổng số điểm giành được trong trận
46
31
Số lần giao bóng 1 thành công
18
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6129
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.62
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
19
Số lần giao bóng 2 thành công
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 1 - 5
, 1 - 6
, 2 - 6
, 3 - 6
, 4 - 6