Billy Harris/Marcus Willis
1 - 2
Theo Arribage/Constantin Frantzen
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
5
57
Tổng số điểm giành được trong trận
64
47
Số lần giao bóng 1 thành công
32
64
Tổng số lần giao bóng 1
57
0.7344
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5614
16
Số lần giao bóng 2 thành công
20
17
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6809
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9062
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.56
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
28
Tổng số điểm giành được trong trận
25
21
Số lần giao bóng 1 thành công
12
31
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
13
23
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.52
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
7
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số điểm giành được trong trận
11
10
Số lần giao bóng 1 thành công
7
10
Tổng số lần giao bóng 1
10
1
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
0
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0
Tổng số lần giao bóng 2
3
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
9
-
11
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 7 - 6 , 7 - 7 , 7 - 8 , 7 - 9 , 8 - 9 , 9 - 9 , 9 - 10