
0
-
2
Daniel Evans

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số lần giao bóng 2
22
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5909
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
77
Tổng số lần giao bóng 1
54
59
Tổng số điểm giành được trong trận
72
47
Số lần giao bóng 1 thành công
32
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.617
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.6104
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
28
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
15
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
42
Tổng số lần giao bóng 1
34
36
Tổng số điểm giành được trong trận
40
28
Số lần giao bóng 1 thành công
19
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5588
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
7
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
35
Tổng số lần giao bóng 1
20
23
Tổng số điểm giành được trong trận
32
19
Số lần giao bóng 1 thành công
13
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
15
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A