Borna Coric
1 - 2
Titouan Droguet
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số lần giao bóng 2
29
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5517
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
93
Tổng số lần giao bóng 1
98
91
Tổng số điểm giành được trong trận
100
63
Số lần giao bóng 1 thành công
69
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
52
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7536
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7041
28
Số lần giao bóng 2 thành công
27
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.931
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
34
Tổng số lần giao bóng 1
40
39
Tổng số điểm giành được trong trận
35
23
Số lần giao bóng 1 thành công
32
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6562
0.6765
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
36
Tổng số lần giao bóng 1
41
39
Tổng số điểm giành được trong trận
38
24
Số lần giao bóng 1 thành công
28
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8214
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6829
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
23
Tổng số lần giao bóng 1
17
13
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
9
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 5 - 3 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 7 - 8 , 8 - 8 , 9 - 8 , 9 - 9 , 9 - 10
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40