Brandon Holt
2 - 0
Adrian Mannarino
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
56
Tổng số điểm giành được trong trận
49
45
Số lần giao bóng 1 thành công
25
62
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.7258
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5814
16
Số lần giao bóng 2 thành công
17
17
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7222
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
28
27
Số lần giao bóng 1 thành công
14
35
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.7714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
21
18
Số lần giao bóng 1 thành công
11
27
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30