
0
-
2
James Kent Trotter

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
19
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
41
Tổng số lần giao bóng 1
55
38
Tổng số điểm giành được trong trận
58
30
Số lần giao bóng 1 thành công
36
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.5667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.7317
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6545
11
Số lần giao bóng 2 thành công
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
3
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Tổng số lần giao bóng 1
20
11
Tổng số điểm giành được trong trận
25
13
Số lần giao bóng 1 thành công
8
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4
3
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
35
27
Tổng số điểm giành được trong trận
33
17
Số lần giao bóng 1 thành công
28
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40