
2
-
0
Flavio Cobolli

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
4
19
Tổng số lần giao bóng 2
28
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
66
Tổng số lần giao bóng 1
69
75
Tổng số điểm giành được trong trận
60
47
Số lần giao bóng 1 thành công
41
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.7447
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6829
0.7121
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5942
19
Số lần giao bóng 2 thành công
24
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
18
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
37
Tổng số lần giao bóng 1
43
44
Tổng số điểm giành được trong trận
36
28
Số lần giao bóng 1 thành công
25
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
0.7568
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5814
9
Số lần giao bóng 2 thành công
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
26
31
Tổng số điểm giành được trong trận
24
19
Số lần giao bóng 1 thành công
16
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8947
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40