Brandon Nakashima
1 - 1
Jack Draper
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số lần giao bóng 2
24
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
9
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
78
Tổng số lần giao bóng 1
75
75
Tổng số điểm giành được trong trận
78
50
Số lần giao bóng 1 thành công
51
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
26
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
45
Tổng số lần giao bóng 1
42
41
Tổng số điểm giành được trong trận
46
30
Số lần giao bóng 1 thành công
28
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
33
Tổng số lần giao bóng 1
33
34
Tổng số điểm giành được trong trận
32
20
Số lần giao bóng 1 thành công
23
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8261
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15