Brandon Nakashima
2 - 0
Mikhail Kukushkin
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
68
Tổng số điểm giành được trong trận
46
31
Số lần giao bóng 1 thành công
42
52
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.5962
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
21
Số lần giao bóng 2 thành công
20
21
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.9032
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
20
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
25
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số điểm giành được trong trận
26
16
Số lần giao bóng 1 thành công
24
27
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6857
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.9375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8182
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15