
1
-
2
Nikoloz Basilashvili

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
2
Lỗi giao bóng kép
2
77
Tổng số điểm giành được trong trận
96
66
Số lần giao bóng 1 thành công
48
91
Tổng số lần giao bóng 1
82
0.7253
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5854
23
Số lần giao bóng 2 thành công
32
25
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
1
Số lần bẻ break thành công
4
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7917
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7059
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
24
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
36
31
Số lần giao bóng 1 thành công
20
39
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.7949
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
6
Số lần giao bóng 2 thành công
15
8
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7097
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số điểm giành được trong trận
31
18
Số lần giao bóng 1 thành công
14
28
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
10
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9286
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40