Brooke Anna Black
0 - 2
Zhang Shuai
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
2
19
Tổng số lần giao bóng 2
13
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
53
Tổng số lần giao bóng 1
48
41
Tổng số điểm giành được trong trận
60
34
Số lần giao bóng 1 thành công
35
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8286
0.6415
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7292
17
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
27
21
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
21
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
30
Tổng số lần giao bóng 1
21
20
Tổng số điểm giành được trong trận
31
19
Số lần giao bóng 1 thành công
14
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40