Bruno Kuzuhara
2 - 0
Igor Gimenez
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
64
Tổng số điểm giành được trong trận
42
40
Số lần giao bóng 1 thành công
36
51
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.7843
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6545
10
Số lần giao bóng 2 thành công
19
11
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
5
Số lần bẻ break thành công
1
11
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
23
23
Số lần giao bóng 1 thành công
19
28
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.8214
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
5
Số lần giao bóng 2 thành công
10
5
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4211
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
19
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
23
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30