Bruno Kuzuhara
0 - 2
Lorenzo Joaquin Rodriguez
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
6
Lỗi giao bóng kép
4
46
Tổng số điểm giành được trong trận
60
28
Số lần giao bóng 1 thành công
38
48
Tổng số lần giao bóng 1
58
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
14
Số lần giao bóng 2 thành công
16
20
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
5
8
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
28
Tổng số điểm giành được trong trận
32
16
Số lần giao bóng 1 thành công
20
26
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số điểm giành được trong trận
28
12
Số lần giao bóng 1 thành công
18
22
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40