Bu Yunchaokete
2 - 0
Fabio Fognini
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
73
Tổng số điểm giành được trong trận
56
33
Số lần giao bóng 1 thành công
41
58
Tổng số lần giao bóng 1
71
0.569
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5775
24
Số lần giao bóng 2 thành công
26
25
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.96
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
3
Số lần bẻ break thành công
0
14
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.2143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.8788
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6341
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
43
Tổng số điểm giành được trong trận
34
20
Số lần giao bóng 1 thành công
29
31
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6304
11
Số lần giao bóng 2 thành công
16
11
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
1
Số lần bẻ break thành công
0
10
Số cơ hội bẻ break có được
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.85
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6207
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
30
Tổng số điểm giành được trong trận
22
13
Số lần giao bóng 1 thành công
12
27
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.4815
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.48
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.9231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40