Bu Yunchaokete
0 - 2
Frances Tiafoe
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
5
Lỗi giao bóng kép
3
33
Tổng số lần giao bóng 2
30
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.3939
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5667
4
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
62
Tổng số lần giao bóng 1
63
54
Tổng số điểm giành được trong trận
71
29
Số lần giao bóng 1 thành công
33
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7241
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7879
0.4677
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
28
Số lần giao bóng 2 thành công
27
0.8485
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số lần giao bóng 2
20
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
38
Tổng số lần giao bóng 1
41
37
Tổng số điểm giành được trong trận
42
20
Số lần giao bóng 1 thành công
21
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5122
15
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
24
Tổng số lần giao bóng 1
22
17
Tổng số điểm giành được trong trận
29
9
Số lần giao bóng 1 thành công
12
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9167
0.375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40