
0
-
0
Francesco Passaro

Tất cả
Set 1
Stats
36
Tổng số điểm giành được trong trận
36
16
Số lần giao bóng 1 thành công
35
31
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.5161
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8537
14
Số lần giao bóng 2 thành công
6
15
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6571
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
36
Tổng số điểm giành được trong trận
36
16
Số lần giao bóng 1 thành công
35
31
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.5161
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8537
14
Số lần giao bóng 2 thành công
6
15
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6571
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
SET 1
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15