Bu Yunchaokete
2 - 0
Giovanni Fonio
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
1
68
Tổng số điểm giành được trong trận
61
45
Số lần giao bóng 1 thành công
46
66
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7302
20
Số lần giao bóng 2 thành công
16
21
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.8444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8043
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
40
Tổng số điểm giành được trong trận
39
26
Số lần giao bóng 1 thành công
27
43
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6047
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
16
Số lần giao bóng 2 thành công
9
17
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8519
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
22
19
Số lần giao bóng 1 thành công
19
23
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
4
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8947
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 4 - 3 , 5 - 3 , 5 - 4 , 6 - 4 , 6 - 5
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0