
0
-
2
Henry Searle

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
13
2
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số lần giao bóng 2
31
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5484
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
80
Tổng số lần giao bóng 1
83
78
Tổng số điểm giành được trong trận
85
50
Số lần giao bóng 1 thành công
52
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.74
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7885
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6265
28
Số lần giao bóng 2 thành công
30
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9677
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
12
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
39
Tổng số lần giao bóng 1
37
34
Tổng số điểm giành được trong trận
42
20
Số lần giao bóng 1 thành công
25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.5128
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6757
17
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
19
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
41
Tổng số lần giao bóng 1
46
44
Tổng số điểm giành được trong trận
43
30
Số lần giao bóng 1 thành công
27
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.7317
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.587
11
Số lần giao bóng 2 thành công
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 0 - 5
, 0 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 6 - 7