
2
-
0
Max Wiskandt

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
4
67
Tổng số điểm giành được trong trận
52
40
Số lần giao bóng 1 thành công
47
53
Tổng số lần giao bóng 1
66
0.7547
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7121
13
Số lần giao bóng 2 thành công
15
13
Tổng số lần giao bóng 2
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
4
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5745
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
32
Tổng số điểm giành được trong trận
24
14
Số lần giao bóng 1 thành công
23
20
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6389
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
6
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
28
26
Số lần giao bóng 1 thành công
24
33
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.7879
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
7
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30