
0
-
2
Alexander Shevchenko

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
1
48
Tổng số điểm giành được trong trận
64
38
Số lần giao bóng 1 thành công
45
54
Tổng số lần giao bóng 1
58
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7759
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
16
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số điểm giành được trong trận
31
16
Số lần giao bóng 1 thành công
21
26
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9048
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
33
22
Số lần giao bóng 1 thành công
24
28
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7742
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A