Calvin Hemery
2 - 0
Geoffrey Blancaneaux
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
6
61
Tổng số điểm giành được trong trận
51
38
Số lần giao bóng 1 thành công
31
57
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5636
19
Số lần giao bóng 2 thành công
18
19
Tổng số lần giao bóng 2
24
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
3
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8387
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
4
26
Tổng số điểm giành được trong trận
18
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
22
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
8
Số lần giao bóng 2 thành công
3
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.4286
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số điểm giành được trong trận
33
24
Số lần giao bóng 1 thành công
16
35
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4848
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
11
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30