
2
-
1
Moise Kouame

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
8
Lỗi giao bóng kép
5
106
Tổng số điểm giành được trong trận
101
72
Số lần giao bóng 1 thành công
44
111
Tổng số lần giao bóng 1
96
0.6486
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4583
31
Số lần giao bóng 2 thành công
47
39
Tổng số lần giao bóng 2
52
0.7949
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9038
4
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
51
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
29
0.5128
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5577
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
42
29
Số lần giao bóng 1 thành công
15
45
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5357
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
16
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9333
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7692
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
37
Tổng số điểm giành được trong trận
28
20
Số lần giao bóng 1 thành công
11
31
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3235
10
Số lần giao bóng 2 thành công
21
11
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
31
23
Số lần giao bóng 1 thành công
18
35
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
9
Số lần giao bóng 2 thành công
15
12
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40