
2
-
0
Ergi Kirkin

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
17
Tổng số lần giao bóng 2
29
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3448
15
Số cơ hội bẻ break có được
0
4
Số lần bẻ break thành công
0
0.2667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
41
Tổng số lần giao bóng 1
66
64
Tổng số điểm giành được trong trận
43
24
Số lần giao bóng 1 thành công
37
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6486
0.5854
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5606
17
Số lần giao bóng 2 thành công
26
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8966
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
17
25
Tổng số điểm giành được trong trận
13
11
Số lần giao bóng 1 thành công
5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.5238
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.2941
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
17
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
11
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.1818
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Tổng số lần giao bóng 1
49
39
Tổng số điểm giành được trong trận
30
13
Số lần giao bóng 1 thành công
32
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6531
7
Số lần giao bóng 2 thành công
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15