
3
-
0
Federico Agustin Gomez

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
8
21
Tổng số lần giao bóng 2
35
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4571
14
Số cơ hội bẻ break có được
10
6
Số lần bẻ break thành công
1
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1
94
Tổng số lần giao bóng 1
104
112
Tổng số điểm giành được trong trận
86
73
Số lần giao bóng 1 thành công
69
52
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.7123
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5507
0.7766
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6635
19
Số lần giao bóng 2 thành công
27
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7714
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
5
12
Tổng số lần giao bóng 2
22
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
49
Tổng số lần giao bóng 1
55
54
Tổng số điểm giành được trong trận
50
37
Số lần giao bóng 1 thành công
33
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7027
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.7551
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
11
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7727
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Tổng số lần giao bóng 1
27
32
Tổng số điểm giành được trong trận
22
19
Số lần giao bóng 1 thành công
18
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
1
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Tổng số lần giao bóng 1
22
26
Tổng số điểm giành được trong trận
14
17
Số lần giao bóng 1 thành công
18
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8182
1
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 6 - 2
, 6 - 3
, 6 - 4
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 8 - 7
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30