
1
-
2
Gabriel Diallo

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
8
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số lần giao bóng 2
29
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4138
14
Số cơ hội bẻ break có được
14
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
108
Tổng số lần giao bóng 1
104
105
Tổng số điểm giành được trong trận
107
72
Số lần giao bóng 1 thành công
75
50
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
53
0.6944
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7067
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7212
28
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9655
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
34
36
Tổng số điểm giành được trong trận
27
22
Số lần giao bóng 1 thành công
27
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.7586
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7941
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
34
Tổng số lần giao bóng 1
38
32
Tổng số điểm giành được trong trận
40
22
Số lần giao bóng 1 thành công
24
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7917
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
8
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
45
Tổng số lần giao bóng 1
32
37
Tổng số điểm giành được trong trận
40
28
Số lần giao bóng 1 thành công
24
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6786
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7917
0.6222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
13
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A