Cameron Norrie
3 - 0
Jacob Fearnley
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
4
Lỗi giao bóng kép
13
46
Tổng số lần giao bóng 2
45
26
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3778
12
Số cơ hội bẻ break có được
11
7
Số lần bẻ break thành công
4
0.5833
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
106
Tổng số lần giao bóng 1
106
120
Tổng số điểm giành được trong trận
92
60
Số lần giao bóng 1 thành công
61
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.6833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5902
0.566
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5755
42
Số lần giao bóng 2 thành công
32
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7111
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
5
14
Tổng số lần giao bóng 2
17
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
33
36
Tổng số điểm giành được trong trận
25
14
Số lần giao bóng 1 thành công
16
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4848
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7059
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
7
27
Tổng số lần giao bóng 2
17
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4815
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
5
Số cơ hội bẻ break có được
10
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
58
Tổng số lần giao bóng 1
48
56
Tổng số điểm giành được trong trận
50
31
Số lần giao bóng 1 thành công
31
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5806
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5161
0.5345
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6458
25
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9259
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5882
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Tổng số lần giao bóng 1
25
28
Tổng số điểm giành được trong trận
17
15
Số lần giao bóng 1 thành công
14
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
5
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 4 - 0 , 4 - 1 , 5 - 1 , 6 - 1
set 3
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30