
1
-
2
Jakub Mensik

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
20
4
Lỗi giao bóng kép
3
30
Tổng số lần giao bóng 2
35
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3143
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
87
Tổng số lần giao bóng 1
98
94
Tổng số điểm giành được trong trận
91
57
Số lần giao bóng 1 thành công
63
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
52
0.807
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8254
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
26
Số lần giao bóng 2 thành công
32
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9143
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
40
Tổng số lần giao bóng 1
38
38
Tổng số điểm giành được trong trận
40
32
Số lần giao bóng 1 thành công
28
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
3
9
Tổng số lần giao bóng 2
17
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2353
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
28
32
Tổng số điểm giành được trong trận
18
13
Số lần giao bóng 1 thành công
11
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.9231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3929
9
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
4
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Tổng số lần giao bóng 1
32
24
Tổng số điểm giành được trong trận
33
12
Số lần giao bóng 1 thành công
24
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7917
0.48
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40