
2
-
0
Jenson Brooksby

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
17
Tổng số lần giao bóng 2
17
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2941
12
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
52
Tổng số lần giao bóng 1
53
62
Tổng số điểm giành được trong trận
43
35
Số lần giao bóng 1 thành công
36
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0.6731
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6792
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
29
Tổng số lần giao bóng 1
28
31
Tổng số điểm giành được trong trận
26
19
Số lần giao bóng 1 thành công
19
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
9
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
25
31
Tổng số điểm giành được trong trận
17
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30