Cameron Norrie
1 - 1
Tomas Machac
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
3
Lỗi giao bóng kép
3
22
Tổng số lần giao bóng 2
37
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4595
14
Số cơ hội bẻ break có được
4
5
Số lần bẻ break thành công
4
0.3571
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
63
Tổng số lần giao bóng 1
97
83
Tổng số điểm giành được trong trận
77
41
Số lần giao bóng 1 thành công
60
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6585
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0.6508
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6186
19
Số lần giao bóng 2 thành công
34
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9189
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Tổng số lần giao bóng 1
22
19
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
11
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
30
31
Tổng số điểm giành được trong trận
20
16
Số lần giao bóng 1 thành công
19
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4211
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
4
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
3
6
Tổng số lần giao bóng 2
20
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
8
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
16
Tổng số lần giao bóng 1
45
33
Tổng số điểm giành được trong trận
28
10
Số lần giao bóng 1 thành công
25
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.56
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
6
Số lần giao bóng 2 thành công
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15