Camilla Rosatello
0 - 2
Anna Bondar
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
1
46
Tổng số điểm giành được trong trận
65
25
Số lần giao bóng 1 thành công
40
49
Tổng số lần giao bóng 1
61
0.5102
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6557
21
Số lần giao bóng 2 thành công
20
24
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
1
Số lần bẻ break thành công
5
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4583
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5238
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số điểm giành được trong trận
24
9
Số lần giao bóng 1 thành công
8
19
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.4737
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
41
16
Số lần giao bóng 1 thành công
32
30
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
12
Số lần giao bóng 2 thành công
13
14
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40