Camilla Rosatello
2 - 0
Nicole Fossa Huergo
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
59
Tổng số điểm giành được trong trận
32
22
Số lần giao bóng 1 thành công
35
44
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7447
21
Số lần giao bóng 2 thành công
10
22
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
5
Số lần bẻ break thành công
0
11
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4857
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số điểm giành được trong trận
19
11
Số lần giao bóng 1 thành công
18
24
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.4583
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
13
Số lần giao bóng 2 thành công
5
13
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
13
11
Số lần giao bóng 1 thành công
17
20
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7727
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3529
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0